Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bunch
[bʌnt∫]
|
danh từ
búi, chùm, bó, cụm, buồng
một chùm nho
một bó hoa
một chùm chìa khoá
một buồng chuối
một bàn tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
(từ lóng) bọn, lũ
nội động từ
thành chùm, thành bó, thành cụm
chụm lại với nhau
ngoại động từ
làm thành chùm, làm thành bó, bó lại
Chuyên ngành Anh - Việt
bunch
[bʌnt∫]
|
Hoá học
chùm
Kỹ thuật
gói, cuộn; chất gắn; sự liên kết; chỗ rộp (khuyết tật của ống thép)
Sinh học
bụi cây
Toán học
chùm, nhóm, bó
Vật lý
chùm
Từ điển Anh - Anh
bunch
|

bunch

bunch (bŭnch) noun

1. a. A group of things growing close together; a cluster or clump: a bunch of grapes; grass growing in bunches. b. A group of like items or individuals gathered or placed together: a bunch of keys on a ring; people standing around in bunches.

2. Informal. A group of people usually having a common interest or association: My brother and his bunch are basketball fanatics.

3. Informal. A considerable number or amount; a lot: a bunch of trouble; a whole bunch of food.

4. A small lump or swelling; a bump.

verb

bunched, bunching, bunches

 

verb, transitive

1. To gather or form into a cluster: bunched my fingers into a fist.

2. To gather together into a group.

3. To gather (fabric) into folds.

verb, intransitive

1. To form a cluster or group: runners bunching up at the starting line.

2. To be gathered together in folds, as fabric.

3. To swell; protrude.

 

[Middle English bonche, probably from Flemish bondje diminutive of bont, bundle, from Middle Dutch. See bundle.]

bunchʹiness noun

bunchʹy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bunch
|
bunch
bunch (v)
crowd together, huddle, form a group, gather, cluster
antonym: disperse

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]