Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bore
[bɔ:]
|
danh từ
lỗ khoan (dò mạch mỏ)
nòng (súng); cỡ nòng (súng)
động từ
khoan đào, xoi
đào một đường hầm qua núi
lách qua
lách qua đám đông
chèn (một con ngựa khác) ra khỏi vòng đua (đua ngựa)
thò cổ ra (ngựa)
danh từ
việc chán ngắt, việc buồn tẻ
điều buồn bực
người hay quấy rầy, người hay làm phiền; người hay nói chuyện vớ vẩn
ngoại động từ
làm buồn
buồn đến chết mất
làm rầy, làm phiền, quấy rầy
danh từ
nước triều lớn (ở cửa sông)
thời quá khứ của bear
Chuyên ngành Anh - Việt
bore
[bɔ:]
|
Kỹ thuật
lỗ khoan; đường kính lỗ; nòng súng; khoan
Toán học
lỗ hổng
Xây dựng, Kiến trúc
lỗ khoan; đường kính lỗ; nòng súng; khoan
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bore
|
bore
bore (n)
  • windbag (informal), bigmouth (informal), fool, smart aleck (informal), chatterbox (informal), wiseacre (dated informal)
  • yawn, drag (informal), nonevent, waste of time, mind-numbing experience
    antonym: laugh
  • bore (v)
    turn off (informal), bore rigid, tire, weary, irk, bore to death, bore to tears, bore stiff
    antonym: interest

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]