Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
biology
[bai'ɔlədʒi]
|
danh từ
sinh vật học
Chuyên ngành Anh - Việt
biology
[bai'ɔlədʒi]
|
Kỹ thuật
sinh vật học
Sinh học
sinh học
Tin học
sinh vật học
Toán học
sinh học
Vật lý
sinh học
Từ điển Anh - Anh
biology
|

biology

biology (bī-ŏlʹə-jē) noun

Abbr. biol.

1. The science of life and of living organisms, including their structure, function, growth, origin, evolution, and distribution. It includes botany and zoology and all their subdivisions.

2. The life processes or characteristic phenomena of a group or category of living organisms: the biology of viruses.

3. The plant and animal life of a specific area or region.

 

[German Biologie : Greek bio-, bio- + Greek -logia, -logy.]

biolʹogist noun

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]