Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bin
[bin]
|
danh từ
thùng
túi vải bạt (để hái hoa bia)
thùng đựng rượu
Chuyên ngành Anh - Việt
bin
[bin]
|
Hoá học
thùng đựng rượu; rượu thùng; túi vải bạt
Kỹ thuật
thùng đựng rượu; rượu thùng; túi vải bạt
Sinh học
thùng đựng rượu; rượu thùng; túi vải bạt
Xây dựng, Kiến trúc
xilô, bunke, phễu tiếp liệu
Từ điển Việt - Việt
bin
|
xem pin
Từ điển Anh - Anh
bin
|

bin

bin (bĭn) noun

A container or enclosed space for storage.

verb, transitive

binned, binning, bins

To place or store in a bin.

[Middle English binne, from Old English, probably of Celtic origin.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bin
|
bin
bin (n)
  • storage bin, basket, container, box, silo, holder, tub, case, vat
  • wastebasket, wastepaper basket, dustbin, litter bin, trash can, garbage can, rubbish bin, waste bin
  • bin (v)
    throw away, throw out, discard, chuck out (informal), dispose of, ditch (informal), jettison
    antonym: keep

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]