Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
aunt
[ɑ:nt]
|
danh từ
cô, dì, thím, mợ, bác gái
trời ơi!, thật à! (tỏ sự ngạc nhiên)
Từ điển Anh - Anh
aunt
|

aunt

aunt (ănt, änt) noun

1. The sister of one's father or mother.

2. The wife of one's uncle.

 

[Middle English aunte, from Anglo-Norman, from Latin amita, paternal aunt.]

auntʹhood noun

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]