Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
audit
['ɔ:dit]
|
danh từ
sự kiểm tra sổ sách, kiểm toán
bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách
sự thanh toán các khoản đáo hạn giữa tá điền và địa chủ
ngoại động từ
kiểm tra sổ sách; kiểm toán
học (một lớp nào đó) mà không cần lấy bằng hoặc không được cấp bằng; học dự thính
Chuyên ngành Anh - Việt
audit
['ɔ:dit]
|
Kinh tế
kiểm toán
Kỹ thuật
kiểm toán
Tin học
Kiểm toán, kiểm định
Liên quan đến các máy tính, một cuộc xét nghiệm trang thiết bị, các chương trình, các hoạt động và các thủ tục để xác định mức độ hiệu quả của nguyên cả hệ thống đang vận hành, nhất là khía cạnh bảo đảm tính nguyên vẹn và tính an toàn bảo mật của dữ liệu.
Toán học
thử, kiểm nghiệm
Từ điển Anh - Anh
audit
|

audit

audit (ôʹdĭt) noun

Abbr. aud.

1. An examination of records or financial accounts to check their accuracy.

2. An adjustment or correction of accounts.

3. An examined and verified account.

verb

audited, auditing, audits

 

verb, transitive

1. To examine, verify, or correct the financial accounts of: Independent accountants audit the company annually. The IRS audits questionable income tax returns.

2. To attend (a course) without requesting or receiving academic credit.

verb, intransitive

To examine financial accounts.

[Middle English (influenced by auditor, auditor), from Latin audītus, a hearing from past participle of audīre, to hear.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
audit
|
audit
audit (n)
review, check, inspection, examination, assessment, appraisal, inventory, stocktaking
audit (v)
review, inspect, examine, assess, appraise, take stock

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]