Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ankle
['æηkl]
|
danh từ
mắt cá chân
đi hai chân chạm mắt cá nhau
bít tất ngắn (mang đến mắt cá thôi)
Chuyên ngành Anh - Việt
ankle
['æηkl]
|
Hoá học
xương mắt cá
Kỹ thuật
mắt cá
Sinh học
xương mắt cá
Từ điển Anh - Anh
ankle
|

ankle

ankle (ăngʹkəl) noun

1. The joint formed by the articulation of the lower leg bones with the talus. The ankle connects the foot with the leg.

2. The slender section of the leg immediately above the foot.

 

[Middle English ancle, ankel, partly from Old English anclēow partly of Scandinavian origin.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]