Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
analyst
['ænəlist]
|
danh từ
người phân tích
(toán học) nhà giải tích
Chuyên ngành Anh - Việt
analyst
['ænəlist]
|
Kinh tế
người phân tích
Kỹ thuật
người phân tích
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
analyst
|
analyst
analyst (n)
  • forecaster, predictor, political analyst, market analyst, expert, specialist, city analyst
  • psychoanalyst, psychiatrist, psychotherapist
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]