Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alphabetical
[,ælfə'betikəl]
|
Cách viết khác : alphabetic [,ælfə'betik]
như alphabetic
Từ điển Anh - Anh
alphabetical
|

alphabetical

alphabetical (ălfə-bĕtʹĭ-kəl) also alphabetic (-bĕtʹĭk) adjective

1. Arranged in the customary order of the letters of a language.

2. Of, relating to, or expressed by an alphabet.

alphabetʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alphabetical
|
alphabetical
alphabetical (adj)
arranged, alphabetic, in order, listed, in a list, sequential, consecutive, serial

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]