Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
alcoholic
[,ælkə'hɔlik]
|
tính từ
thuộc về hoặc chứa đựng cồn; gây nên bởi rượu
đồ uống có rượu
dung dịch rượu
ở trong trạng thái ngây ngất vì rượu
danh từ
người uống quá nhiều rượu hoặc mắc chứng nghiện rượu
Chuyên ngành Anh - Việt
alcoholic
[,ælkə'hɔlik]
|
Hoá học
rượu, có chất rượu
Kỹ thuật
rượu, có chất rượu
Sinh học
rượu, có chất rượu
Từ điển Anh - Anh
alcoholic
|

alcoholic

alcoholic (ălkə-hôʹlĭk, -hŏlʹĭk) adjective

Abbr. al., alc.

1. Related to or resulting from alcohol.

2. Containing or preserved in alcohol.

3. Suffering from alcoholism.

noun

A person who drinks alcoholic substances habitually and to excess or who suffers from alcoholism.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
alcoholic
|
alcoholic
alcoholic (adj)
intoxicating (formal), inebriating, fermented, distilled, strong, boozy (slang), hard, vinous, spirituous (formal)

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]