Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
adjustment
[ə'dʒʌstmənt]
|
danh từ
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
(quân sự) sự điều chỉnh hướng
(quân sự) sự điều chỉnh tầm
sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
Chuyên ngành Anh - Việt
adjustment
[ə'dʒʌstmənt]
|
Kinh tế
điều chỉnh
Kỹ thuật
sự hiệu chỉnh, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý số liệu, bình sai (trắc địa)
Sinh học
điều chỉnh
Toán học
sự điều chỉnh
Vật lý
điều chỉnh, sự làm khớp, sự làm khít
Xây dựng, Kiến trúc
sự hiệu chỉnh, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý số liệu, bình sai (trắc địa)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
adjustment
|
adjustment
adjustment (n)
change, alteration, modification, tuning, fine-tuning, regulation, correction, amendment, variation

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]