Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
accurate
['ækjurit]
|
tính từ
đúng đắn, chính xác, xác đáng
đồng hồ chính xác
một nhận xét xác đáng
Chuyên ngành Anh - Việt
accurate
['ækjurit]
|
Kỹ thuật
chính xác
Toán học
chính xác
Vật lý
chính xác
Xây dựng, Kiến trúc
chính xác
Từ điển Anh - Anh
accurate
|

accurate

accurate (ăkʹyər-ĭt) adjective

1. Conforming exactly to fact; errorless.

2. Deviating only slightly or within acceptable limits from a standard.

3. Capable of providing a correct reading or measurement: an accurate scale.

 

[Latin accūrātus, done with care past participle of accūrāre, to do with care : ad-, ad- + cūrāre, to care for (from cūra, care). See cure.]

acʹcurately adverb

acʹcurateness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
accurate
|
accurate
accurate (adj)
precise, correct, exact, true, truthful, perfect
antonym: inaccurate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]