Hán Việt: KỴ
1. cưỡi; đi。两腿跨坐(在牲口或自行车等上面)。
骑马。
cưỡi ngựa.
骑自行车。
đi xe đạp.
2. giữa。兼跨两边。
骑缝。
lằn răng cưa hai mép giấy
3. ngựa cưỡi (chỉ động vật được người cưỡi)。骑的马,泛指人乘坐的动物。
坐骑。
vật để cưỡi (như lừa, ngựa...).
4. kỵ binh; người cưỡi ngựa。骑兵,也泛指骑马的人。
轻骑。
kỵ binh nhẹ.
铁骑。
kỵ binh thiết giáp.
车骑。
kỵ binh chuyển bằng xe.