Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骑楼
[qílóu]
|
ban công。楼房向外伸出遮盖着人行道的部分。骑楼下的人行道叫骑楼底。