Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
骑墙
[qíqiáng]
|
lưng chừng; chân trong chân ngoài; nửa vời; ba phải; trung gian。比喻立场不明确,站在中间, 向两方面讨好。
骑墙派。
phái trung gian.