Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bāo]
|
Từ phồn thể: (褒)
Bộ: 亠(Đầu)
Hán Việt: BAO
1. tán dương; khen ngợi。赞扬;夸奖。
2. rộng (quần áo)。(衣服)肥大。