Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
褒奖
[bāojiǎng]
|
khen thưởng。表扬和奖励。
在评奖大会上许多先进工作者受到了褒奖
có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.