Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
褒贬
[bāobiǎn]
|
1. khen chê; chê khen; bình phẩm; bình luận (tốt xấu)。评论好坏。
褒贬人物
bình phẩm nhân vật
一字褒贬
một lời bình luận
不加褒贬
không bình luận gì cả
2. nói xấu。说...的坏话,恶意批评。