Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bǔ]
|
Bộ: 卜(Bốc)
Hán Việt: BẶC
củ cải。见〖萝卜〗。
Bộ: 卜(Bốc)
Hán Việt: BỐC
Từ loại: (动)
1. chiêm bốc; bói toán; bói; điềm; quẻ; dấu hiệu; lời đoán trước。占卜。
卜卦
bốc quẻ
求签问卜
gieo quẻ xem bói
未卜先知
chưa bói đã biết rồi
Từ loại: (动)
2. liệu trước; dự liệu; phỏng đoán; ước đoán。推测;预料。
存亡未卜
mất hay còn chưa biết được
胜败可卜
thắng bại có thể liệu trước được
3. chọn; chọn lọc (nơi chốn) 。选择(处所)。
卜宅
chọn nhà
卜邻
chọn hàng xóm
卜筑(择地建屋)
chọn đất xây nhà
4. họ Bốc。 姓。
Ghi chú: 另见bo。