Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卜辞
[bǔcí]
|
Từ loại: (名)
lời bốc; lời bói; quẻ bốc; báo hiệu; đoán trước; nói trước (ghi chép được khắc trên xương thú, mai rùa về thời gian, nguyên nhân, sự ứng nghiệm của việc bói toán vào đời nhà Ân ... Xem thêm 'văn giáp cốt')。殷代把占卜的时间、原因、应验等刻在龟甲或兽骨上的记录。
Ghi chú: 另见bo。参看〖甲骨文〗。