Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
卜昼卜夜
[bǔzhòubǔyè]
|
thâu đêm suốt sáng; ăn chơi thâu đêm suốt sáng。《左传·庄公二十二年》:“齐侯使敬仲... ...为工正。饮桓公酒,乐。公曰:'以火继之。'辞曰:'臣卜其昼,未卜其夜,不敢。'”。 指昼夜不停地饮酒取乐。