Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xu
|
danh từ
Đơn vị tiền tệ nhỏ nhất, bằng 1/100 đồng.
Đồng xu; không một xu dính túi.
Từ điển Việt - Pháp
xu
|
sou
économiser sou par sou
ne pas valoir un sou