Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xo
|
động từ
So.
Xo vai rụt cổ.
tính từ
Ủ rũ như thu mình lại.
Buồn xo.
Từ điển Việt - Pháp
xo
|
replié sur soi; recroquevillé
resté replié sur soi dans un coin
maigre et recroquevillé; très maigre