Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xoá bỏ
|
động từ
Làm cho mất hẳn.
Xoá bỏ nghèo nàn, lạc hậu; xoá bỏ cớ chế chủ quản.
Từ điển Việt - Pháp
xoá bỏ
|
effacer; supprimer; éliminer
effacer tous les vestiges de l'esclavagisme