Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
xe cộ
|
danh từ
Các phương tiện chuyên chở, nói chung.
Xe cộ qua lại tấp nập.
Từ điển Việt - Pháp
xe cộ
|
véhicule; voiture
encombrement de voitures
accident de voiture