Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vui lòng
|
tính từ
Vui trong lòng.
Vui lòng với kết quả đạt được.
Theo ý muốn của người nào đó.
Con ngoan, học giỏi làm cha mẹ vui lòng
Từ điển Việt - Pháp
vui lòng
|
content; satisfait
volontiers; de bon gré
je le ferai volontiers