Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vuông vắn
|
tính từ
Gọn ghẽ, trông đẹp mắt.
Sách xếp vuông vắn vào tủ.
Có cạnh góc đều đặn, rõ ràng.
Miếng đất vuông vắn như bàn cờ.
Từ điển Việt - Pháp
vuông vắn
|
bien carré
un terrain bien carré
bien net
des livres rangés en piles bien nettes