Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vụn
|
tính từ
Những mảnh nhỏ và rời rạc do bị cắt hoặc gãy vỡ ra.
Vỡ vụn; giấy vụn.
Những cái nhỏ nhặt, không giá trị.
Lý sự vụn; chút sắt vụn.
danh từ
Mảnh vụn.
Vụn bánh mì.
Từ điển Việt - Pháp
vụn
|
en miettes; en morceaux
pain en miettes
menu
menu bois
(địa lý, địa chất) détritique
roches détritiques
miettes
miettes de pain
recoupe ; débris
recoupes de pierre (quand on taille une pierre)
friable
s'effriter ; s'émietter