Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vỡ lòng
|
động từ
Bắt đầu học chữ, một môn hoặc một nghề nào đó.
Lớp học vỡ lòng.
Từ điển Việt - Pháp
vỡ lòng
|
commencer à apprendre (en parlant des enfants)
apprendre les premiers rudiments
apprendre les premiers rudiments d'économie
abécédaire