Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vũ trang
|
động từ
Trang bị vũ khí, vật chất để chiến đấu.
Cung cấp vũ trang cho quân đội.
tính từ
Có tính chất quân sự.
Lực lượng vũ trang địa phương.
Từ điển Việt - Pháp
vũ trang
|
(cũng nói võ trang ) armer
armer les troupes
armer (pourvoir) les cadres de connaissances modernes
armé
forces armées
lutte armée
armé jusqu'aux dents
course aux armements