Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
Thuật đánh nhau bằng tay không hoặc bằng binh khí.
Võ cổ truyền; võ đạo.
Quân sự.
Quan võ.
tính từ
Gầy hốc.
Mặt võ vì lo lắng, suy nghĩ.
Từ điển Việt - Pháp
|
(từ cũ, nghĩa cũ) militaire
madarin militaire
(nói tắt của võ nghệ ) art du combat
avoir l'art du combat
émacié
visage émacié et corps amaigri