Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
|
danh từ
Hũ lớn, cổ ngắn, đáy hẹp.
Vò rượu.
động từ
Làm cho nhàu, nát, rối hay sạch giữa hai lòng bàn tay.
Vò chè xanh nấu nước; vò quần áo.
Từ điển Việt - Pháp
|
jarron; jarre
un jarron d'alcool
froisser; frotter (entre les mains)
froisser un morceau de papier
frotter le linge