Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trọn
|
tính từ
đầy đủ đến phạm vi nào đó
dịch vụ du lịch trọn gói;
trọn nghĩa trăm năm
đầy đủ, không có gì khiếm khuyết
ăn ở trọn tình trọn nghĩa
Từ điển Việt - Pháp
trọn
|
entier
un jour plein; un jour entier
de plein droit
pleinement; intégralement.
accomplir pleinement son devoir
tenir intégralement un serment.