Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trít
|
động từ
làm cho chỗ hở bị bít kín
trít ống nước bị hở
tính từ
mắt nhắm nghiền lại
sợ quá, mắt nhắm trít
Từ điển Việt - Pháp
trít
|
obstruer; boucher; luter.
luter un orifice.
hermétiquement.
yeux hermétiquement fermés.