Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trình
|
động từ
đưa lên cấp có thẩm quyền để xem xét, giải quyết
đến công an phường trình giấy tạm trú
từ để mở đầu lời nói
trình ông, cháu về ạ!
Từ điển Việt - Pháp
trình
|
faire un rapport (aux autorités).
présenter; soumettre.
présenter les lettres de créance
présenter ses papiers
soumettre au conseil des ministres.
(từ cũ, nghĩa cũ) như bẩm
Monsieur, il y a quelqu'un qui vous demande.