Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tràng
|
danh từ
bộ phận của hoa nằm phía trong đài
chuỗi những vật cùng loại xâu, kết lại với nhau
tràng hạt; tràng hoa chuối
chuỗi âm thanh đồng nhất
tràng vỗ tay; tràng cười
vạt trước của áo dài
áo rách vẫn giữ lấy tràng (tục ngữ)
biến âm của trường
nhuận tràng
Từ điển Việt - Pháp
tràng
|
chapelet.
chapelet de pétards; chaîne de pétards.
salve; flot.
une salve d'applaudissements
un flot d'injures.
(thực vật học) corolle (d'une fleur).
(variante phonétique de trường) xem trường ;
école
pan de devant (d'une robe).
tourner court (en parlant d'un cheval).