Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
vỗ tay
|
động từ
Đập hai lòng bàn tay vào nhau cho thành tiếng.
Vỗ tay tán tưởng.
Từ điển Việt - Pháp
vỗ tay
|
battre des mains; applaudir
battre des mains en signe d'approbation