Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tán thưởng
|
động từ
đồng tình và khen ngợi
vỗ tay tán thưởng
Từ điển Việt - Pháp
tán thưởng
|
apprécier ; applaudir à.
approuver un beau geste
applaudir à une initiative.