Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiếng rằng
|
mang tiếng là
(...) thưa hai cụ, tiếng rằng chúng tôi làm quan nhưng mà nghèo hơn nhà anh Phán nó đấy ạ! (Nguyễn Công Hoan);
nàng rằng: Hồng Diệp xích thằng, một lời cũng đã tiếng lời tiên tri (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
tiếng rằng
|
quoique ; bien que.
quoique terminant les études supérieures, il a encore beaucoup à apprendre.
qu'on peut dire.
(Nguyễn Du) il suffit d'une phrase pour qu'on puisse dire se connaître.