Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tiên phong
|
tính từ
đi đầu ra mặt trận
đội quân tiên phong
hăng hái, tích cực nhất
Từ điển Việt - Pháp
tiên phong
|
avant-garde
idées d'avant-garde
(từ cũ, nghĩa cũ)
air éthéré.
pionnier; avant-garde
avant-garde