Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cốt
|
danh từ
phần đậm đặc nhất, tốt nhất
nước cốt cam tươi; nước mắm cốt
xương người hoặc động vật chết đã lâu
hài cốt
chỗ dựa bên trong của một vật, tạo nên sự vững chắc của toàn khối
bê tông cốt thép
(từ cũ) cao trình
nội dung chính
cốt truyện; cốt lõi của vấn đề
trục bánh xe
bánh xe đạp gãy mất cốt
động từ
mục đích chính cần đạt được
cốt làm cho xong việc
đẵn
cốt cành
Từ điển Việt - Pháp
cốt
|
(cũng nói hài cốt ) ossements
ossature; fond; intrigue
forme
extrait concentré
consister
essentiellement; expressément
(tiếng địa phương) couper; abattre
(từ cũ, nghĩa cũ) femme médium
du même acabit; chou vert et vert chou