Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thối
|
động từ
trả lại tiền thừa
thối lại chị hai nghìn
xem thoái
khi tiến khi thối
tính từ
1 chất hữu cơ có mùi do quá trình huỷ hoại của vi sinh vật
thịt thối; trứng thối
bị hỏng do ẩm ướt
pháo thối không nổ
có mùi phân hoặc xác chết lâu ngày
thối như chuột chết
Từ điển Việt - Pháp
thối
|
fétide ; putride ; infect.
odeur fétide ; odeur infecte
eau putride
fermentation putride.
pourri ; en putréfaction.
viande pourrie.
détérioré ; qui n'éclate plus (en parlant des projectiles, des bombes...).
honteux ; ignoble.
c'est bien honteux
(địa phương) rendre la monnaie en excédent
prendre un billet de cent dongs et rendre dix dongs (en excédent).
(địa phương) như thoái
tantôt avancer, tantôt reculer.
(redoublement ; sens atténué) légèrement fétide ; légèrement infect