Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tham quan
|
động từ
xem tận mắt để hiểu biết thêm kinh nghiệm
tham quan khu di tích lịch sử
quan lại tham nhũng
thẳng tay trừng trị tham quan
Từ điển Việt - Pháp
tham quan
|
mandarin concussionnaire
visiter ; excursionnser
visiter un musée
mandarins concussionnaires et scribes corrompus.
visiteur; excursionniste.