Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
thí nghiệm
|
động từ
gây ra một hiện tượng để quan sát nhằm tìm hiểu, nghiên cứu hay kiểm tra
thí nghiệm loại thuốc mới ở chuột và ruồi dấm
tính từ
thực hành thử để rút kinh nghiệm
phòng thí nghiệm sinh hoá
Từ điển Việt - Pháp
thí nghiệm
|
expérimenter.
expérimenter un nouveau modèle
expérience
faire une expérience de physique
servir de cobaye.