Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tự động
|
tính từ
tự làm, không chờ người sai bảo
mọi người tự động giúp nhau
máy móc tự hoạt động sau khi được khởi động
đồng hồ tự động;
thanh toán tự động
Từ điển Việt - Pháp
tự động
|
de son propre gré; par sa propre volonté; spontané.
action spontanée.
automatique.
téléphone automatique.