Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tố
|
danh từ
gió mạnh, đổi chiều đột ngột
động từ
nói những điều không có
chị ta tố đấy, làm gì có chuyện ấy
Từ điển Việt - Pháp
tố
|
rafale qui tourne brusquement (au cours d'un orage).
(đánh bài, đánh cờ) relancer.
(thông tục) amplifier; exagérer.
vous exagérez, cette affaire ne peut être si grosse de conséquences.
dénoncer.
ils forçaient la population à dénoncer les communistes.