Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
cộng
|
danh từ
cộng sản, nói tắt
một trong bốn phép tính, gộp lại để tìm tổng số
hai cộng hai bằng bốn
động từ
gộp, thêm vào để tìm tổng số
lương cộng thêm hoa hồng
Từ điển Việt - Pháp
cộng
|
additionner; ajouter; totaliser
additionner deux fractions
totaliser les dépenses
il faut y ajouter cette somme
plus
trois plus deux font cinq
(cũng nói cộng sản )
anticommuniste
totalisateur ; machine totalisatrice
addition
en sus de