Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tập trung
|
động từ
dồn các hoạt động vào một chỗ, một việc gì
mọi người tập trung đông đủ; tập trung sản xuất
Từ điển Việt - Pháp
tập trung
|
concentrer ; rassembler.
rassembler des forces
concentrer son attention.
remembrer.
remembrer des terres.
de concentration.
camp de concentration.
convergent.
efforts convergents
feux convergents.
centralisme.
centralisme démoncratique
centralisme bureaucratique.