Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
trại
|
danh từ
lều dựng để nghỉ tạm
học sinh đi cắm trại;
đốt lửa trại
khu dân cư mới lập ra để khai khẩn, chăn nuôi
trại cây giống; trại nuôi gia cầm
nơi tập trung nhiều người đến ở để cùng làm một việc tập thể
trại trẻ mồ côi
tính từ
nói chệch âm
nói trại tiếng miền Trung
Từ điển Việt - Pháp
trại
|
(cũng như trại lính ) caserne.
camp; campement; colonie.
campement des scouts
feux de camp.
ferme; hacienda (en Amérique latine),
ferme d'élevage.