Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
chăn nuôi
|
động từ hay danh từ
nuôi gia súc, gia cầm
trại chăn nuôi; phát triển chăn nuôi
Từ điển Việt - Pháp
chăn nuôi
|
élever; faire l'élevage de
faire l'élevage des bestiaux
zootechnie